Từ "trở đi" trong tiếng Việt là một cụm từ thể hiện ý nghĩa chỉ thời gian, có thể hiểu là "từ thời điểm này trở đi" hoặc "từ nay trở đi". Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ một thời điểm bắt đầu cho một hành động hoặc trạng thái nào đó sẽ diễn ra trong tương lai.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Từ nay trở đi, tôi sẽ học tiếng Việt mỗi ngày." (Có nghĩa là bắt đầu từ bây giờ, tôi sẽ học tiếng Việt hàng ngày.)
"Anh ấy nói rằng từ tuần sau trở đi, anh ấy sẽ không đi làm nữa." (Ý nói là sau tuần này, anh ấy sẽ không làm việc nữa.)
"Từ khi có con trở đi, cuộc sống của tôi đã thay đổi rất nhiều." (Ở đây, "trở đi" chỉ sự thay đổi trong cuộc sống bắt đầu từ khi có con.)
"Từ năm 2020 trở đi, công ty đã có nhiều cải tiến trong công nghệ." (Ý muốn nói là sau năm 2020, công ty bắt đầu có những sự cải tiến.)
Các biến thể và từ liên quan:
Trở lại: có nghĩa là quay về một thời điểm trước đó. Ví dụ: "Tôi sẽ trở lại sau một giờ."
Trở về: có nghĩa là về lại nơi mình đã từng ở. Ví dụ: "Sau chuyến đi, tôi sẽ trở về nhà."
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
Lưu ý:
Khi sử dụng "trở đi", cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn với các từ khác như "trở lại" hoặc "trở về".
"Trở đi" thường dùng trong các câu khẳng định hoặc câu thông báo, không thường thấy trong câu hỏi.