Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

trở đi

Academic
Friendly

Từ "trở đi" trong tiếng Việt một cụm từ thể hiện ý nghĩa chỉ thời gian, có thể hiểu "từ thời điểm này trở đi" hoặc "từ nay trở đi". Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ một thời điểm bắt đầu cho một hành động hoặc trạng thái nào đó sẽ diễn ra trong tương lai.

Định nghĩa:
  • Trở đi: biểu thị thời gian, có nghĩa là "từ thời điểm hiện tại trở về sau".
dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • "Từ nay trở đi, tôi sẽ học tiếng Việt mỗi ngày." (Có nghĩabắt đầu từ bây giờ, tôi sẽ học tiếng Việt hàng ngày.)
    • "Anh ấy nói rằng từ tuần sau trở đi, anh ấy sẽ không đi làm nữa." (Ý nói sau tuần này, anh ấy sẽ không làm việc nữa.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Từ khi con trở đi, cuộc sống của tôi đã thay đổi rất nhiều." (Ở đây, "trở đi" chỉ sự thay đổi trong cuộc sống bắt đầu từ khi con.)
    • "Từ năm 2020 trở đi, công ty đã nhiều cải tiến trong công nghệ." (Ý muốn nói sau năm 2020, công ty bắt đầu những sự cải tiến.)
Các biến thể từ liên quan:
  • Trở lại: có nghĩa là quay về một thời điểm trước đó. dụ: "Tôi sẽ trở lại sau một giờ."
  • Trở về: có nghĩavề lại nơi mình đã từng ở. dụ: "Sau chuyến đi, tôi sẽ trở về nhà."
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Từ đó: cũng có thể dùng để chỉ thời điểm bắt đầu một điều đó. dụ: "Từ đó, tôi quyết định không bỏ cuộc."
Lưu ý:
  • Khi sử dụng "trở đi", cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn với các từ khác như "trở lại" hoặc "trở về".
  • "Trở đi" thường dùng trong các câu khẳng định hoặc câu thông báo, không thường thấy trong câu hỏi.
  1. ph. Tính từ đó về sau: Từ nay trở đi.

Comments and discussion on the word "trở đi"